nhung-khai-niem-co-ban-cpa-cpc-cpm-cps-cpi-va-cpo-la-gi

Quảng cáo hiển thị hiện đang trở thành một trong những kênh marketing không thể thiếu trong bất kỳ chiến dịch marketing nào. Thế nhưng, liệu bạn đã hiểu rõ về các phương thức tính phí quảng cáo hay chưa? Trong bài viết hôm nay, Aslanr Agency sẽ giới thiệu về các loại hình tính phí quảng cáo thông dụng nhất tại Việt Nam là CPA, CPC, CPM, CPS, CPI, CPO và CPE. Hãy cùng tìm hiểu nhé!

1. CPA là gì?

1.1. Khái niệm CPA

CPA (Cost Per Action) là mô hình thanh toán quảng cáo trực tuyến dựa trên các hành động như bán hàng hoặc đăng ký. CPA được xác định cho mỗi hành động liên quan trực tiếp đến một số loại chuyển đổi, trong đó doanh số và lượt đăng ký là phổ biến nhất.

nhung-khai-niem-co-ban-cpa-cpc-cpm-cps-cpi-va-cpo-la-gi

1.2. Ưu điểm và nhược điểm của CPA

Ưu điểm:

Dựa trên việc trả phí theo hành động (mua hàng, đăng ký nhận bản tin, hoặc để lại thông tin liên hệ,…) nên số tiền quảng cáo chi ra theo hình thức CPA sẽ mang tính đo đếm hiệu quả chặt chẽ hơn so với CPC và CPM.

Nhược điểm:

Chính vì đo đếm hiệu quả dựa trên hành động cuối cùng, nên chi phí cho một click ra hiệu quả là không nhỏ. Nếu bạn có một tệp khách hàng tiềm năng và mục tiêu là ra đơn hàng, CPA là lựa chọn hợp lý. Nhưng nếu chỉ để chuyển đổi một tệp lead ra số người dùng thử sản phẩm miễn phí, thì hiệu quả có thể không thỏa đáng. Hơn nữa, nếu không lên cơ chế quản lý hiệu quả marketing cho CPA một cách rõ ràng, minh bạch, bạn sẽ khó có thể biết liệu chiến dịch của mình có đang hiệu quả hay chỉ đang tốn chi phí thôi.

1.3. Khi nào nên sử dụng CPA?

CPA sẽ mang lại hiệu quả nếu tệp dữ liệu khách hàng của bạn có khả năng chuyển đổi cao, hoặc mục tiêu chiến dịch marketing của bạn có thể đo đếm rõ ràng, chẳng hạn như chuyển đổi 1,000 lead thành 100 đơn hàng thành công.

2. CPS là gì?

2.1. Khái niệm về CPS

CPS (Cost Per Sale) là chi phí quảng cáo cho mỗi lượt mua hàng thành công. Đây là quá trình được khách hàng thực hiện từ việc click vào quảng cáo, điền form thông tin cá nhân, đặt hàng, nhận hàng và thanh toán. Chuỗi hành động này sẽ kết thúc khi nhà bán hàng nhận được tiền thanh toán.

nhung-khai-niem-co-ban-cpa-cpc-cpm-cps-cpi-va-cpo-la-gi

2.2. Ưu điểm và nhược điểm của CPS

Ưu điểm:

Nhiều nhà quảng cáo đánh giá đây là hình thức thanh toán mang lại lợi nhuận cao và có độ rủi ro thấp bởi vì bạn chỉ phải thanh toán khi chi phí quảng cáo phát sinh một đơn hàng thành công.

Nhược điểm:

CPS cần một hệ thống đo lường chính xác, nếu không nhà bán hàng sẽ không tránh khỏi những sai sót trong việc tính toán và trả phí cho các nhà quảng cáo.

2.3. Khi nào nên sử dụng CPS?

Đối với các doanh nghiệp vừa và nhỏ, ngân sách dành cho marketing thường bị eo hẹp. Vì vậy, sử dụng hình thức CPS sẽ phù hợp với nhà bán hàng có khoản chi phí quảng cáo bị hạn chế nhưng mong muốn đo lường và tận dụng số tiền đó để mang lại hiệu quả tức thì.

3. CPM là gì?

3.1. Khái niệm CPM

nhung-khai-niem-co-ban-cpa-cpc-cpm-cps-cpi-va-cpo-la-gi

CPM (Cost Per Mille) là để chỉ chi phí mà người làm quảng cáo phải thanh toán cho mỗi 1000 lượt quảng cáo hiển thị. Với CPM, khi mẫu quảng cáo của bạn xuất hiện trên màn hình của người dùng sẽ được tính là 1 lần hiển thị.

3.2. Ưu điểm và nhược điểm của CPM

Ưu điểm:

Không quá khó khăn hay mất quá nhiều thời gian để có thể setup và khởi chạy một chiến dịch CPM. Hơn nữa, cũng khá dễ dàng để ước tính chi phí cần để chạy CPM.

Nhược điểm:

Đối với các chiến dịch marketing hướng tới hiệu quả doanh thu (số đơn hàng, số người để lại thông tin liên hệ, số người đăng ký tham gia sự kiện,…) thì CPM không phải là hình thức quảng cáo tiết kiệm và hiệu quả. Hơn nữa, nếu mục tiêu chiến dịch của bạn là số người click vào trang landing page để thực hiện hành động, thì bạn sẽ rất khó đo đếm hiệu quả chiến dịch nếu sử dụng CPM. Đó là vì một lần tính phí quảng cáo CPM xảy ra ngay cả khi người dùng không click vào mà chỉ nhìn quảng cáo của bạn xuất hiện trên trang web mà họ đang xem.

3.3. Khi nào nên sử dụng CPM?

Quảng cáo CPM phù hợp nhất cho các chiến dịch nhằm xây dựng hình ảnh thương hiệu, quảng bá cho một sản phẩm hay dịch vụ mới.

4. CPC là gì?

nhung-khai-niem-co-ban-cpa-cpc-cpm-cps-cpi-va-cpo-la-gi

4.1. Khái niệm về CPC

CPC (Cost Per Click) là chi phí cho mỗi lần nhấp chuột. Đây là một chỉ số áp dụng cho tất cả các loại quảng cáo từ dạng văn bản, hình ảnh hay video.

4.2. Ưu và nhược điểm của CPC

Ưu điểm:

  • CPC giúp cho doanh nghiệp của bạn có thể tối ưu ngân sách quảng cáo, giúp tiết kiệm chi phí và hướng đến đúng đối tượng mục tiêu. Bởi nếu quảng cáo xuất hiện trên công cụ của những người dùng không có nhu cầu sử dụng sản phẩm/dịch vụ của bạn thì họ sẽ không nhấp vào quảng cáo nên bạn sẽ không bị mất tiền. Bạn chỉ mất tiền khi người dùng click vào quảng cáo của bạn để tìm hiểu, mua sản phẩm.
  • CPC giúp bạn chủ động lựa chọn thông điệp quảng cáo cho từng mục đích chi tiết như: Bán hàng; Làm thương hiệu…

Nhược điểm:

  • CPC là hình thức quảng cáo được rất nhiều marketer sử dụng nên nếu chạy các từ khóa “hot” hay từ khóa dễ đem lại doanh thu thì bạn sẽ phải cạnh tranh với rất nhiều đối thủ. Điều này khiến cho bạn sẽ phải trả mức giá thầu quảng cáo cực kỳ cao.
  • Chi phí mà doanh nghiệp bỏ ra cho hình thức CPC có thể vẫn bị nhỉnh hơn so với một số hình thức quảng cáo khác. Bởi sẽ có những đối thủ cạnh tranh tận dụng việc tính tiền theo lượt click mà tạo ra các click ảo để làm tốn chi phí quảng cáo của bạn.

4.3. Khi nào nên sử dụng CPC?

CPC là hình thức quảng cáo khá phổ biến và có khả năng đo đếm hiệu quả cho các chiến dịch. Bạn nên sử dụng CPC nếu chỉ có một chi phí giới hạn khá nhỏ cho việc chạy quảng cáo. Nhưng hãy nhớ rằng, bạn cần phải xác định rõ đối tượng mục tiêu, và sử dụng các chiêu thức ngăn chặn click ảo để tránh thất thoát chi phí.

5. CPI là gì?

5.1. Khái niệm CPI

CPI (Cost Per Install) là chi phí cho mỗi lần user cài đặt ứng dụng từ quảng cáo. Đây là một hình thức đặc biệt, nổi bật của quảng cáo di động. Nhà quảng cáo sẽ chỉ phải trả tiền cho bất kì hành động nào của user khi cài đặt ứng dụng của họ từ quảng cáo. Nếu mục đích của nhà quảng cáo là tăng lượng cài đặt ứng dụng thì đây là giải pháp tốt nhất cho họ.

nhung-khai-niem-co-ban-cpa-cpc-cpm-cps-cpi-va-cpo-la-gi

5.2. Ưu và nhược điểm của CPI

Ưu điểm:

CPI có khả năng đo đếm lượng người tải ứng dụng một cách nhanh nhất so với các hình thức quảng cáo còn lại.

Nhược điểm:

Chí phi cho một CPI là không hề rẻ, vì sự cạnh tranh trên thị trường quảng cáo ứng dụng di động đang ngày càng trở nên gắt gao. Hơn nữa, khi chạy CPI, bạn còn có thể đối mặt với một lượng chỉ tải ứng dụng về nhưng không thực sự sử dụng – tức là chưa được gọi là “user”. Hơn nữa, khi lượng tải thực thấp, rất có khả năng thứ hạng ứng dụng của bạn trên chợ ứng dụng sẽ bị ảnh hưởng xấu, hay thậm chí là bị khóa vĩnh viễn. Tình trạng này khá phổ biến với các trường hợp đối thủ chơi xấu bạn.

5.3. Khi nào nên dùng CPI?

Các chiến dịch CPI có thể được sử dụng bởi các nhà phát triển ứng dụng di động hoặc bất kỳ ai có ý định quảng bá và phân phối ứng dụng đến nhiều đối tượng theo cách hiệu quả về chi phí.

6. CPO là gì?

6.1. Khái niệm

CPO là viết tắt của từ Cost Per Order được định nghĩa là chi phí cho mỗi lần đặt hàng (không cần biết đơn hàng có thành công hay không). Điểm khác biệt của CPO với CPS chính là đối với CPS thì khi đơn hàng được hoàn tất (nhà bán hàng đã nhận được tiền thanh toán) thì bạn mới được tính phí. Trong marketing online, CPO là phương pháp tính toán tất cả các chi phí phát sinh của quá trình đặt hàng hoặc khi có khách hàng tiềm năng. CPO bao gồm phí quảng cáo, phí thuê bao cũng như phí vận chuyển. Đây là biện pháp được sử dụng để xác định tính hiệu của của các hình thức tiếp thị và thường được sử dụng trong tiếp thị liên kết hoặc quảng cáo trực tuyến. Chi phí cho mỗi đơn hàng cũng được gọi là chi phí cho mỗi lần bán hoặc chi phí cho mỗi khách hàng tiềm năng.

6.2. Cách sử dụng CPO

CPO là phương pháp được dùng phổ biến nhất trong lĩnh vực quảng cáo trực tuyến. Khi một đoạn quảng cáo bằng văn bản hay hình ảnh được hiển thị sẽ thu hút rất nhiều. Tuy nhiên, không phải quảng cáo nào cũng gây ra ấn tượng và thu hút được 1 lần nhấp chuột hay mua hàng. Đó là lý do mà CPO hay các mô hình thanh toán chi phí khác được sử dụng. Người ta thường dùng CPO để đo lường sự thành công thực sự của chiến dịch quảng cáo.

Chi phí đơn hàng không chỉ là thước đo giá trị tiền bạc trong tiếp thị liên kết, nó còn ảnh hưởng tới tổng thể cả chiến dịch, theo dõi và thanh toán hoa hồng của mô hình. CPO là sự kết nối của một khoản phí và nhà cung cấp trả cho việc đặt quảng cáo với các đối tác chạy quảng cáo khác. CPO sẽ liên quan tới một số tiền hoặc phần trăm cố định của doanh số được tính toán để trả cho các đối tác.

6.3. Tầm quan trọng của CPO trong online marketing

CPO là phương pháp tính toán dựa trên doanh số thực tế. Đây là lợi thế lớn cho những người bán hàng. Họ có thể sử dụng nhiều phương pháp quảng cáo và chỉ cần trả phí cho phần doanh số thực tế nhận được.

Các publishers có thể nhận hàng về và tự quảng cáo cho những khách hàng tiềm năng, khi đó bạn vẫn nhận được một ít tiền hoa hồng của công ty. CPO cũng định hướng theo tỷ suất lợi nhuận đạt được: Các công ty bán sản phẩm đắt tiền sẽ có giá trị CPO cao hơn, trong khi đối với những cửa hàng nhỏ sẽ có giá trị CPO thấp hơn.

Đa phần mục tiêu của các công ty là giữ giá trị CPO càng thấp càng tốt. Mô hình CPO vượt trội hơn so với nhiều mô hình khác, không tính đến giá trị thực tế của những chiến dịch quảng cáo khác của công ty. Điều này phụ thuộc vào lượng traffic, số lần hiển thị trang và tỷ lệ nhấp, không nhất thiết phụ thuộc vào doanh số, ngay cả khi đây là những điều quang trọng trong quan điểm tiếp thị của công cụ tìm kiếm. Do đó, CPO là phương pháp giảm thiểu rủi ro chi phí quảng cáo với giá trị thấp và đặc biệt quan trọng đối với những công ty vừa và nhỏ chỉ muốn dùng một lượng ngân sách nhỏ nhưng muốn quảng cáo hiệu quả.

7. CPE là gì?

7.1. Khái niệm

CPE là từ viết tắt của cụm từ Cost Per Engagement, có nghĩa là chi phí mỗi lượt tương tác. Đây là một loại chỉ số trong Digital Marketing thể hiện độ hiệu quả của quảng cáo.

Tương tác được hiểu là mọi hành vi tác động lên quảng cáo khi đang chạy. Một số hành vi tương tác có thể kể đến: bày tỏ cảm xúc, nhấn vào ảnh,bình luận, đọc bình luận, bày tỏ cảm xúc về bình luận, chia sẻ, nhấn nút tạm dừng, nhấn vào link, nhấn vào xem trang, report trang,…

7.2. Cách tính CPE

Chỉ số CPE được tính bằng:

CPE = Tổng chi phí / Tổng lượng tương tác đo được

7.3. Vai trò của CPE

CPE cho thấy độ hiệu quả của chiến dịch Marketing thông qua mức độ tương tác từ người xem.

Dạng quảng cáo này chỉ tính phí khi người xem click chuột vào hoặc có bất kỳ tương tác nào với nội dung.

Vì vậy nó thể hiện được có bao nhiêu khách hàng tiềm năng đang quan tâm đến sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp (trừ số ít trường hợp nhấn nhầm).

8. Kết luận

Hy vọng với những chia sẻ của Aslanr Agency bạn đã có thêm nhiều thông tin tham khảo để lựa chọn cho chiến dịch marketing của mình. Cho dù dùng hình thức quảng cáo nào đi chăng nữa, bạn cần chú ý đo đếm hiệu quả một cách chặt chẽ, để tránh thất thoát chi phí không cần thiết, và biết được liệu chiến dịch và loại hình quảng cáo mình đang chạy có thực sự có hiệu quả, từ đó đưa ra các phương án tối ưu hiệu quả quảng cáo phù hợp. Chúc bạn thành công!

Aslanr Tổng hợp và biên soạn lại